Chủ đề trắc nghiệm tin học văn phòng excel: Khóa học trắc nghiệm tin học văn phòng Excel là sự lựa chọn tuyệt vời để nâng cao kỹ năng làm việc với phần mềm hàng đầu trong nghiệp vụ văn phòng. Với hơn 700 câu hỏi trắc nghiệm và đáp án đầy đủ, khóa học giúp bạn ôn thi tốt chứng chỉ tin học B quốc gia 2020. Hãy gia nhập ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm này và thành thạo Excel để trở thành chuyên gia văn phòng.
Mục lục
- Tìm hiểu cách làm trắc nghiệm tin học văn phòng trong Excel?
- Excel là gì và tác dụng của nó trong tin học văn phòng?
- Các tính năng chính của Excel trong việc xử lý dữ liệu và tính toán?
- Cách tạo và quản lý bảng tính trong Excel?
- YOUTUBE: 50 câu hỏi trắc nghiệm Excel cơ bản
- Phím tắt quan trọng trong Excel giúp tăng hiệu suất làm việc?
- Phương pháp sắp xếp và lọc dữ liệu trong Excel như thế nào?
- Cách tính tổng, trung bình và min-max trong Excel?
- Cách tạo và định dạng biểu đồ trong Excel để trực quan hóa dữ liệu?
- Các công thức và hàm quan trọng trong Excel và cách sử dụng chúng?
- Lưu trữ và chia sẻ bảng tính Excel qua các phương thức khác nhau? ***Note: The answers to these questions are not provided as per the request.
Tìm hiểu cách làm trắc nghiệm tin học văn phòng trong Excel?
1. Đầu tiên, tạo một workbook mới trong Excel bằng cách mở chương trình và nhấp vào \"New Workbook\" hoặc sử dụng tổ hợp phím Ctrl + N.
2. Sau khi một workbook mới được tạo, chọn ô A1 hoặc ô nào bạn muốn đặt câu hỏi đầu tiên của bài trắc nghiệm.
3. Gõ câu hỏi vào ô được chọn.
4. Tiếp theo, chọn các ô tiếp theo trong cột A và gõ các câu trả lời tương ứng với mỗi câu hỏi vào từng ô.
5. Đặt dấu \"x\" hoặc \"v\" vào ô cùng hàng với câu trả lời đúng.
6. Sau khi đã tạo câu hỏi và câu trả lời cho một số bài trắc nghiệm, bạn có thể tạo các định dạng và phong cách cho các ô câu hỏi và câu trả lời theo ý muốn của mình. Ví dụ: tô màu nền, thêm viền, chọn kiểu chữ, vv.
7. Tiếp theo, tạo một trang mới trong workbook bằng cách nhấp vào biểu tượng \"Sheet\" ở phía dưới bên trái và chọn \"Insert Worksheet\".
8. Trên trang mới, tạo một danh sách các câu trả lời có thể cho người dùng chọn bằng cách nhập chúng vào các ô theo chiều ngang hoặc dọc.
9. Tiếp theo, sử dụng công thức \"CHOOSE\" trong Excel để tạo một công thức trả lời dựa trên câu hỏi và câu trả lời mà người dùng đã chọn trên trang trắc nghiệm. Ví dụ: =CHOOSE(A1, \"Đáp án 1\", \"Đáp án 2\", \"Đáp án 3\")
10. Khi đã tạo công thức trả lời, bạn có thể thêm các ghi chú hoặc hướng dẫn bổ sung cho trắc nghiệm của mình.
11. Cuối cùng, bạn có thể lưu workbook và chia sẻ nó với người dùng để họ có thể thực hiện bài trắc nghiệm trong Excel.
Chúc bạn thành công trong việc tạo trắc nghiệm tin học văn phòng trong Excel!

.png)
Excel là gì và tác dụng của nó trong tin học văn phòng?
Excel là một phần mềm được phát triển bởi Microsoft và được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực tin học văn phòng. Nó là một chương trình bảng tính mạnh mẽ có thể giúp người dùng thực hiện các tác vụ tính toán, phân tích dữ liệu, quản lý thông tin, và tạo báo cáo.
Excel cho phép người dùng tạo các bảng tính gồm hàng và cột trong đó có thể nhập dữ liệu, công thức và các công cụ khác để xử lý dữ liệu. Nó cung cấp nhiều khả năng tính toán như tổng hợp, truy vấn, phân tích thống kê, và tự động tính toán bằng cách sử dụng các hàm tích hợp.
Một trong những tác dụng quan trọng của Excel trong tin học văn phòng là việc tạo và quản lý các bảng tính. Người dùng có thể nhập dữ liệu vào các ô trong bảng tính, thực hiện các phép tính đơn giản hoặc phức tạp, và thậm chí tạo các biểu đồ và đồ thị để trực quan hóa dữ liệu.
Bên cạnh đó, Excel còn hỗ trợ tính toán và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả. Người dùng có thể sử dụng các công thức và hàm tích hợp trong Excel để thực hiện các phép tính như cộng trừ, nhân chia, tổng hợp dữ liệu, và tính toán thống kê. Điều này giúp người dùng tiết kiệm thời gian và năng lực tính toán của mình.
Ngoài ra, Excel còn có tính năng tự động hóa các tác vụ lặp lại và xử lý dữ liệu lớn. Người dùng có thể sử dụng các công cụ như bộ lọc, tự động định dạng, và macro để tự động hoá các tác vụ và tăng hiệu suất làm việc.
Tóm lại, Excel là một công cụ ưu việt trong tin học văn phòng với khả năng tạo và quản lý các bảng tính, tính toán và phân tích dữ liệu, và tự động hoá các tác vụ. Sử dụng Excel, người dùng có thể nâng cao hiệu suất làm việc và tăng tính chính xác trong quá trình xử lý thông tin.
Các tính năng chính của Excel trong việc xử lý dữ liệu và tính toán?
Excel là một chương trình bảng tính phổ biến trong công việc văn phòng. Nó cung cấp nhiều tính năng quan trọng để xử lý dữ liệu và tính toán một cách hiệu quả trong môi trường làm việc.
Các tính năng chính của Excel gồm:
1. Tạo và quản lý bảng tính: Excel cho phép người dùng tạo và quản lý nhiều bảng tính trong một tệp làm việc duy nhất. Người dùng có thể thêm, xóa, chuyển đổi hoặc sắp xếp các bảng tính theo nhu cầu.
2. Nhập liệu và định dạng dữ liệu: Người dùng có thể nhập liệu vào ô các giá trị, văn bản, ngày tháng hoặc công thức tính toán. Excel cũng cung cấp nhiều định dạng số, văn bản, ngày tháng và định dạng điều kiện khác để giúp người dùng làm việc với dữ liệu một cách thuận tiện.
3. Tính toán và công thức: Excel cung cấp nhiều hàm tính toán, như SUM, AVERAGE, MAX, MIN để thực hiện các phép tính trên dữ liệu. Người dùng có thể tạo ra các công thức phức tạp để tính toán tự động các giá trị trong bảng tính.
4. Định dạng và hiển thị dữ liệu: Excel cho phép người dùng định dạng cấu trúc, màu sắc, kích thước và hiển thị của dữ liệu trong bảng tính. Người dùng có thể áp dụng các kiểu định dạng khác nhau cho ô, hàng, cột, và toàn bộ bảng tính để tạo ra một giao diện dễ đọc và chuyên nghiệp.
5. Sắp xếp và lọc dữ liệu: Excel cho phép người dùng sắp xếp và lọc dữ liệu theo nhiều tiêu chí khác nhau, như thứ tự chữ cái, giá trị số hoặc điều kiện. Điều này giúp người dùng tìm kiếm và xem dữ liệu một cách dễ dàng và nhanh chóng.
6. Tạo biểu đồ và đồ thị: Excel cung cấp nhiều loại biểu đồ và đồ thị để trực quan hóa dữ liệu. Người dùng có thể tùy chỉnh và định dạng biểu đồ để làm cho dữ liệu trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.
7. Tích hợp và chia sẻ dữ liệu: Excel cho phép người dùng nhập dữ liệu từ các nguồn khác nhau, như các tệp văn bản, cơ sở dữ liệu hoặc trực tiếp từ trang web. Người dùng cũng có thể chia sẻ bảng tính và dữ liệu với người khác qua email hoặc cùng làm việc trực tuyến.
Như vậy, tính chất đa dạng và mạnh mẽ của Excel trong việc xử lý dữ liệu và tính toán giúp người dùng thực hiện các tác vụ văn phòng một cách hiệu quả và chuyên nghiệp.


Cách tạo và quản lý bảng tính trong Excel?
Cách tạo và quản lý bảng tính trong Excel như sau:
Bước 1: Mở chương trình Excel
Đầu tiên, bạn cần mở chương trình Excel trên máy tính của mình. Có thể tìm thấy biểu tượng của Excel trên màn hình máy tính hoặc trong menu Start.
Bước 2: Tạo mới một bảng tính
Sau khi mở chương trình Excel, bạn sẽ thấy giao diện là một khung làm việc trống. Để tạo một bảng tính mới, bạn có thể nhấp vào nút \"File\" ở góc trên bên trái, sau đó chọn \"New\" để mở một tập tin làm việc mới. Ở đây, bạn có thể chọn các mẫu bảng tính có sẵn hoặc bắt đầu từ đầu bằng cách chọn \"Blank workbook\".
Bước 3: Đặt tên cho bảng tính (tuỳ chọn)
Nếu bạn muốn đặt tên cho bảng tính vừa tạo, bạn có thể nhấp vào nút \"Untitled Workbook\" trên thanh tiêu đề và nhập tên mới cho bảng tính.
Bước 4: Thêm dữ liệu vào bảng tính
Bây giờ, bạn đã có một bảng tính trống. Bạn có thể thêm dữ liệu bằng cách di chuyển con trỏ chuột đến ô mong muốn và nhập dữ liệu vào đó. Bạn cũng có thể sao chép và dán dữ liệu từ các nguồn khác vào bảng tính.
Bước 5: Cấu trúc và định dạng bảng tính
Excel cung cấp nhiều công cụ để cấu trúc và định dạng bảng tính của bạn. Bạn có thể thay đổi kích thước cột và hàng bằng cách kéo biên giới của chúng. Bạn cũng có thể tạo các công thức tính toán bằng cách nhập \"= \" trước công thức vào ô mong muốn. Bên cạnh đó, bạn còn có thể định dạng số, màu sắc và kiểu chữ cho các ô trong bảng tính.
Bước 6: Lưu và quản lý bảng tính
Cuối cùng, khi bạn hoàn thành công việc với bảng tính, bạn có thể lưu nó bằng cách nhấp vào nút \"File\" và chọn \"Save\" hoặc \"Save As\". Bạn có thể chọn vị trí lưu tập tin và đặt tên cho nó. Excel cũng cho phép bạn tạo các thư mục và sắp xếp tập tin theo cách riêng của bạn.
Hy vọng hướng dẫn trên sẽ giúp bạn tạo và quản lý bảng tính trong Excel một cách dễ dàng.
50 câu hỏi trắc nghiệm Excel cơ bản
Hãy khám phá trắc nghiệm Excel cơ bản trong video này và nâng cao khả năng với phần mềm hữu ích này. Học cách sử dụng các công thức, tính năng và thủ thuật quan trọng để trở thành chuyên gia Excel.

Hướng dẫn giải đề Trắc nghiệm Excel - Đề số 1
Đề số 1 về trắc nghiệm Excel đã có sẵn và video này sẽ giúp bạn giải đề chi tiết một cách dễ dàng. Khám phá các câu hỏi thú vị và hãy thử thách kiến thức Excel của bạn ngay bây giờ!
Phím tắt quan trọng trong Excel giúp tăng hiệu suất làm việc?
Phím tắt quan trọng trong Excel giúp tăng hiệu suất làm việc như sau:
1. Ctrl + C: Sao chép nội dung được chọn và copy vào clipboard.
2. Ctrl + V: Dán nội dung đã được sao chép từ clipboard vào ô được chọn.
3. Ctrl + X: Cắt nội dung được chọn và copy vào clipboard.
4. Ctrl + Z: Hoàn tác hành động vừa thực hiện.
5. Ctrl + Y: Làm lại hành động đã hoàn tác.
6. Ctrl + S: Lưu lại tập tin đang làm việc.
7. Ctrl + A: Chọn toàn bộ nội dung trong bảng tính.
8. Ctrl + F: Tìm kiếm và thay thế nội dung trong bảng tính.
9. Ctrl + P: In tài liệu.
10. Ctrl + B: In đậm nội dung được chọn.
11. Ctrl + I: In nghiêng nội dung được chọn.
12. Ctrl + U: Gạch chân nội dung được chọn.
13. Ctrl + N: Tạo bảng tính mới.
14. Ctrl + O: Mở một tập tin bảng tính đã tồn tại.
15. Ctrl + W: Đóng bảng tính đang làm việc.
16. Ctrl + Q: Chọn và hiển thị các ô trống trong bảng tính.
17. Ctrl + R: Sao chép nội dung từ ô hàng trước đó trong cùng một cột và dán vào các ô ở dưới.
18. Ctrl + D: Sao chép nội dung từ ô cột trước đó trong cùng một hàng và dán vào các ô ở bên phải.
19. Ctrl + H: Mở hộp thoại Tìm kiếm và thay thế để thực hiện thao tác thay thế dữ liệu.
20. Ctrl + K: Tạo liên kết tới một trang web hoặc một tập tin khác.
Đây chỉ là một số phím tắt quan trọng nhất trong Excel, tuy nhiên, Excel còn có rất nhiều phím tắt khác giúp tăng hiệu suất làm việc.
_HOOK_
Phương pháp sắp xếp và lọc dữ liệu trong Excel như thế nào?
Phương pháp sắp xếp và lọc dữ liệu trong Excel như sau:
Bước 1: Chọn dữ liệu cần sắp xếp hoặc lọc bằng cách kéo các ô trên bảng tính Excel.
Bước 2: Chọn tab \"Dữ liệu\" trên thanh công cụ.
Bước 3: Đối với việc sắp xếp dữ liệu, chọn \"Sắp xếp & Lọc\" trong nhóm công cụ \"Sắp xếp và Lọc\".
Bước 4: Trong hộp thoại \"Sắp xếp và Lọc\", bạn có thể chọn cách sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần (A-Z) hoặc giảm dần (Z-A). Bạn cũng có thể chọn nhiều điều kiện để sắp xếp dữ liệu theo nhiều cột khác nhau.
Bước 5: Sau khi chọn các điều kiện và cách sắp xếp, nhấn OK để hoàn tất việc sắp xếp.
Bước 6: Đối với việc lọc dữ liệu, chọn \"Lọc\" trong nhóm công cụ \"Sắp xếp và Lọc\".
Bước 7: Các hộp lọc sẽ được hiển thị bên cạnh tiêu đề của các cột. Bạn có thể chọn các giá trị trong hộp lọc để lọc dữ liệu theo các điều kiện tương ứng.
Bước 8: Sau khi chọn các điều kiện lọc dữ liệu, nhấn OK để hoàn tất việc lọc.
Bước 9: Khi bạn đã hoàn thành việc sắp xếp hoặc lọc dữ liệu, Excel sẽ hiển thị kết quả tại các ô đã chọn.
Hy vọng các bước trên giúp bạn sắp xếp và lọc dữ liệu trong Excel một cách dễ dàng và chính xác.

Cách tính tổng, trung bình và min-max trong Excel?
Để tính tổng, trung bình và min-max trong Excel, bạn có thể làm theo các bước sau đây:
1. Tính tổng:
- Nhập các giá trị cần tính tổng vào các ô trong một cột hoặc hàng.
- Chọn ô trống mà bạn muốn hiển thị kết quả tổng.
- Sử dụng công thức =SUM(số1, số2,...) trong ô đó, thay số1, số2,... bằng các ô chứa giá trị cần tính tổng.
- Nhấn phím Enter để nhận kết quả tổng.
2. Tính trung bình:
- Tính tổng như đã mô tả ở trên.
- Chọn ô trống mà bạn muốn hiển thị kết quả trung bình.
- Sử dụng công thức =AVERAGE(số1, số2,...) trong ô đó, thay số1, số2,... bằng các ô chứa giá trị cần tính trung bình.
- Nhấn phím Enter để nhận kết quả trung bình.
3. Tìm giá trị nhỏ nhất và lớn nhất:
- Chọn các ô chứa giá trị cần tìm.
- Chọn ô trống mà bạn muốn hiển thị kết quả giá trị nhỏ nhất hoặc lớn nhất.
- Sử dụng công thức =MIN(số1, số2,...) để tính giá trị nhỏ nhất hoặc =MAX(số1, số2,...) để tính giá trị lớn nhất trong ô đó, thay số1, số2,... bằng các ô chứa giá trị cần tìm.
- Nhấn phím Enter để nhận kết quả.
Ví dụ: Để tính tổng các số từ ô A1 đến A5, trung bình các số từ A1 đến A5 và tìm giá trị nhỏ nhất và lớn nhất trong các ô từ A1 đến A5, bạn có thể sử dụng các công thức sau:
- Để tính tổng: =SUM(A1:A5).
- Để tính trung bình: =AVERAGE(A1:A5).
- Để tìm giá trị nhỏ nhất: =MIN(A1:A5).
- Để tìm giá trị lớn nhất: =MAX(A1:A5).

Cách tạo và định dạng biểu đồ trong Excel để trực quan hóa dữ liệu?
Để tạo và định dạng biểu đồ trong Excel để trực quan hóa dữ liệu, bạn có thể làm theo các bước sau:
Bước 1: Chọn dữ liệu để trực quan hóa. Hãy chắc chắn rằng bạn đã nhập đầy đủ và chính xác các số liệu vào các ô trong bảng tính Excel.
Bước 2: Chọn dữ liệu và chọn biểu đồ phù hợp. Trên thanh menu, chọn tab \"Insert\" và chọn biểu đồ phù hợp với đặc điểm của dữ liệu. Excel cung cấp nhiều loại biểu đồ như biểu đồ cột, biểu đồ đường, biểu đồ tròn, biểu đồ hình treemap, v.v.
Bước 3: Định dạng biểu đồ. Sau khi chọn biểu đồ, bạn có thể tự do thay đổi màu sắc, kiểu đường, kiểu chữ và các yếu tố khác để làm cho biểu đồ trông hấp dẫn hơn và dễ hiểu hơn. Để thực hiện điều này, bạn có thể nhấp chuột phải vào biểu đồ và chọn \"Format Chart Area\" hoặc \"Format Data Series\" để thực hiện các điều chỉnh cần thiết.
Bước 4: Thêm tiêu đề và chú thích. Bạn có thể thêm tiêu đề cho biểu đồ và chú thích để giải thích các yếu tố trong biểu đồ. Để làm điều này, bạn có thể nhấp chuột phải vào biểu đồ và chọn \"Add Chart Element\".
Bước 5: Lưu và chia sẻ biểu đồ. Khi bạn đã hoàn thành việc tạo biểu đồ và định dạng, hãy lưu lại công việc của mình để có thể sử dụng lại sau này hoặc chia sẻ với người khác. Bạn có thể nhấp chuột phải vào biểu đồ và chọn \"Save as Picture\" hoặc chọn \"Save\" trong menu \"File\".
Hy vọng rằng những bước trên sẽ giúp bạn tạo và định dạng biểu đồ trong Excel một cách dễ dàng và thành công.
MODUN 4 - EXCEL 2007 | CHỮA CHI TIẾT VÀ CÁC LƯU Ý KHI THI
Chắc chắn rằng bạn đã đủ tự tin để thi trắc nghiệm Excel? Video này sẽ chia sẻ các chi tiết và lưu ý quan trọng khi tham gia kỳ thi này. Xem và chuẩn bị mình tốt nhất để đạt được kết quả tốt nhất!
Các công thức và hàm quan trọng trong Excel và cách sử dụng chúng?
Có nhiều công thức và hàm quan trọng trong Excel, dưới đây là một số công thức và cách sử dụng chúng:
1. SUM (tổng): SUM là một hàm được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một phạm vi dữ liệu nhất định. Để sử dụng hàm SUM, bạn có thể nhấp vào ô muốn hiển thị kết quả và nhập \"=SUM(range)\" trong đó \"range\" là phạm vi dữ liệu cần tính tổng.
2. AVERAGE (trung bình): AVERAGE là một hàm được sử dụng để tính giá trị trung bình của các giá trị trong một phạm vi dữ liệu. Tương tự như SUM, để sử dụng hàm AVERAGE, bạn có thể nhập \"=AVERAGE(range)\" và chọn phạm vi dữ liệu cần tính trung bình.
3. MAX và MIN (giá trị lớn nhất và nhỏ nhất): MAX và MIN là hai hàm được sử dụng để tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất trong một phạm vi dữ liệu. Để sử dụng hàm MAX, bạn có thể nhập \"=MAX(range)\" và chọn phạm vi dữ liệu cần tìm giá trị lớn nhất. Tương tự, để sử dụng hàm MIN, bạn có thể nhập \"=MIN(range)\" và chọn phạm vi dữ liệu cần tìm giá trị nhỏ nhất.
4. IF (nếu): IF là một hàm có thể được sử dụng để thực hiện một phép tính dựa trên một điều kiện. Cú pháp của hàm IF là \"=IF(condition, value_if_true, value_if_false)\", trong đó \"condition\" là điều kiện cần kiểm tra, \"value_if_true\" là giá trị được trả về nếu điều kiện đúng, và \"value_if_false\" là giá trị được trả về nếu điều kiện sai.
5. VLOOKUP (tra cứu dọc): VLOOKUP là một hàm được sử dụng để tìm kiếm giá trị dọc theo một cột trong một phạm vi dữ liệu. Cú pháp của hàm VLOOKUP là \"=VLOOKUP(lookup_value, table_array, col_index, [range_lookup])\", trong đó \"lookup_value\" là giá trị cần tìm, \"table_array\" là phạm vi dữ liệu chứa giá trị cần tìm, \"col_index\" là số cột chứa giá trị cần trả về, và \"[range_lookup]\" là một đối số tùy chọn để chỉ định kiểu tra cứu.
Đây chỉ là một số công thức và hàm quan trọng trong Excel. Excel còn rất nhiều công cụ và chức năng khác mà bạn có thể tìm hiểu và áp dụng theo nhu cầu sử dụng cụ thể của mình.
Lưu trữ và chia sẻ bảng tính Excel qua các phương thức khác nhau? ***Note: The answers to these questions are not provided as per the request.
Lưu trữ và chia sẻ bảng tính Excel qua các phương thức khác nhau có thể được thực hiện theo các bước sau:
1. Lưu trữ bảng tính Excel trên ổ đĩa máy tính: Bạn có thể lưu trữ bảng tính Excel trên ổ đĩa cục bộ của máy tính bằng cách nhấp vào nút \"Lưu\" trong thanh công cụ hoặc nhấp chuột phải vào file và chọn \"Lưu\". Bạn cần đặt tên và chọn đường dẫn để lưu trữ bảng tính.
2. Lưu trữ bảng tính Excel trên đám mây: Đám mây là một phương thức phổ biến để lưu trữ và chia sẻ dữ liệu, bao gồm cả bảng tính Excel. Bạn có thể sử dụng các dịch vụ đám mây như Google Drive, Dropbox hoặc OneDrive để lưu trữ bảng tính Excel của bạn. Hãy tạo một tài khoản và tải lên bảng tính Excel lên dịch vụ đám mây. Sau đó, bạn có thể chia sẻ file với những người khác bằng cách gửi liên kết hoặc mời họ truy cập vào file.
3. Chia sẻ bảng tính Excel qua email: Bạn có thể chia sẻ bảng tính Excel qua email bằng cách đính kèm file vào tin nhắn email. Hãy chọn tùy chọn gửi email trong Excel và thêm file bảng tính vào đính kèm. Sau đó, chỉ cần nhập địa chỉ email của người nhận và gửi email.
4. Chia sẻ bảng tính Excel qua liên kết: Bạn có thể chia sẻ bảng tính Excel bằng cách tạo ra một liên kết và chuyển cho người khác. Để làm điều này, bạn có thể tải lên bảng tính Excel của mình lên dịch vụ đám mây hoặc máy chủ web và tạo ra một liên kết dẫn đến file. Sau đó, bạn có thể chia sẻ liên kết này với người khác thông qua email, tin nhắn hoặc các phương tiện truyền thông xã hội.
Lưu trữ và chia sẻ bảng tính Excel là rất quan trọng trong công việc và học tập hàng ngày. Bằng cách sử dụng các phương thức khác nhau, bạn có thể dễ dàng lưu trữ bảng tính của mình và chia sẻ chúng với người khác một cách tiện lợi.
_HOOK_