Điểm khác biệt của excellent synonyms in english trong giới đại học

Chủ đề excellent synonyms in english: Từ \'excellent\' trong tiếng Anh có nghĩa là xuất sắc, tuyệt vời. Nếu bạn đang học tiếng Anh, đặc biệt là để sử dụng trong việc viết email, chuẩn bị bài thuyết trình, và nhiều mục đích thực tế khác, eJOY là một công cụ tuyệt vời để nâng cao tiếng Anh và kiến thức của bạn. Nó sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách hiệu quả và đáng khen ngợi.

Từ đồng nghĩa của excellent trong tiếng Anh là gì? (What are the synonyms for excellent in English?)

Từ đồng nghĩa của \"excellent\" trong tiếng Anh là gì? (What are the synonyms for \"excellent\" in English?)
Các từ đồng nghĩa với \"excellent\" trong tiếng Anh gồm:
1. Outstanding: xuất sắc, nổi trội. Ví dụ: She did an outstanding job on the project. (Cô ấy làm công việc xuất sắc trên dự án đấy.)
2. Superb: tuyệt vời, tuyệt diệu. Ví dụ: The performance was superb, everyone loved it. (Buổi biểu diễn rất tuyệt vời, mọi người đều rất thích.)
3. Exceptional: đặc biệt, ngoại lệ. Ví dụ: He has demonstrated exceptional leadership skills. (Anh ta đã thể hiện khả năng lãnh đạo đặc biệt.)
4. Marvelous: kỳ diệu, phi thường. Ví dụ: The view from the mountaintop was absolutely marvelous. (Cảnh quan từ đỉnh núi thật sự tuyệt vời.)
5. Splendid: tuyệt vời, tuyệt hảo. Ví dụ: They had a splendid time at the party. (Họ đã có một thời gian tuyệt vời trong buổi tiệc.)
6. Stellar: xuất sắc, rực rỡ như ngôi sao. Ví dụ: His performance in the play was stellar. (Anh ta đã có một phần diễn xuất xuất sắc trong vở kịch.)
Đó là một số từ đồng nghĩa của \"excellent\" trong tiếng Anh. Hy vọng thông tin này có thể giúp bạn trong việc sử dụng từ ngữ một cách phong phú và chính xác.

Từ đồng nghĩa của excellent trong tiếng Anh là gì? (What are the synonyms for excellent in English?)

Từ đồng nghĩa excellent trong tiếng Anh có những từ nào khác?

Dựa trên kết quả tìm kiếm trên Google và kiến thức của bạn, tôi sẽ cung cấp một câu trả lời chi tiết (bước từng bước nếu cần) bằng tiếng Việt một cách tích cực:
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa của \"excellent\" trong tiếng Anh:
1. Outstanding: nổi bật, xuất sắc
2. Exceptional: đặc biệt, xuất chúng
3. Superb: tuyệt vời, xuất sắc
4. Fantastic: tuyệt vời, tốt đến tuyệt vời
5. Wonderful: tuyệt vời, kỳ diệu
6. Terrific: tuyệt vời, tuyệt hảo
7. Splendid: tuyệt vời, hoành tráng
8. Marvelous: kỳ diệu, phi thường
9. Brilliant: tuyệt vời, sáng chói
10. Amazing: đáng kinh ngạc, tuyệt vời
Hy vọng rằng những từ trên sẽ giúp bạn nói hay viết một cách tích cực về một điều gì đó xuất sắc trong tiếng Anh.

Từ đồng nghĩa excellent trong tiếng Anh có những từ nào khác?

Đâu là nguồn gốc của từ excellent trong tiếng Anh?

Nguyên gốc của từ \"excellent\" trong tiếng Anh có xuất xứ từ tiếng Latin, chính xác hơn là từ cụm từ Latin \"excellent-\", có nghĩa là \"được xem là xuất sắc\" hoặc \"vượt trội\" trong cả hai mặt tích cực và tiêu cực. Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thời kỳ Trung đại muộn và được mượn từ tiếng Pháp cổ.

Đâu là nguồn gốc của từ excellent trong tiếng Anh?

Có những từ nào có nghĩa tương đương với excellent?

Dựa trên kết quả tìm kiếm trên Google và kiến thức của bạn, dưới đây là một công cụ giúp bạn tìm các từ có nghĩa tương đương với \"excellent\".
1. Đầu tiên, hãy nhấp vào kết quả tìm kiếm đầu tiên trên Google để xem chi tiết.
2. Tìm kiếm trong trang web đó để tìm các từ có nghĩa tương đương với \"excellent\". Có thể có các từ như: outstanding, exceptional, splendid, superb, marvelous, fantastic.
3. Tiếp theo, hãy xem xét các ví dụ về cách sử dụng các từ này để hiểu cách sử dụng chính xác của chúng trong câu.
4. Ví dụ: \"His performance was outstanding.\" (Biểu diễn của anh ấy rất xuất sắc.)
5. Nếu cần thiết, bạn cũng có thể tìm kiếm các từ đồng nghĩa khác trên các từ điển trực tuyến hoặc sử dụng các ứng dụng từ điển để tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về các từ tương đương.
Hy vọng thông tin trên có thể giúp bạn tìm các từ tương đương với \"excellent\" trong tiếng Anh một cách dễ dàng.

Có những từ nào có nghĩa tương đương với excellent?

Học 150 Từ Đồng Nghĩa Thông Dụng Tiếng Anh để Nâng Cao Từ Vựng của Bạn

Từ Đồng Nghĩa: Bạn muốn tìm hiểu về các từ đồng nghĩa để trau dồi từ vựng của mình? Video này sẽ giúp bạn hiểu rõ về những từ có nghĩa tương đương và giúp bạn sử dụng chúng một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

Từ nào có nghĩa tương tự với excellent nhưng mang ý nghĩa tích cực hơn?

Có nhiều từ có nghĩa tương tự với \"excellent\" nhưng mang ý nghĩa tích cực hơn. Một số ví dụ có thể kể đến như \"outstanding\" (xuất sắc), \"superb\" (tuyệt vời), \"exceptional\" (đặc biệt), \"remarkable\" (nổi bật), \"splendid\" (tráng lệ), \"marvelous\" (kỳ diệu), \"fantastic\" (tuyệt vời), \"wonderful\" (tuyệt hảo), \"brilliant\" (rực rỡ) và \"amazing\" (kỳ quặc).
Các từ này đều có ý nghĩa tích cực và diễn đạt sự xuất sắc hay tuyệt vời hơn trong một vấn đề cụ thể.

Từ nào có nghĩa tương tự với excellent nhưng mang ý nghĩa tích cực hơn?

_HOOK_

Các từ đồng nghĩa với excellent thường được sử dụng trong văn nói hàng ngày?

Các từ đồng nghĩa với \"excellent\" thường được sử dụng trong văn nói hàng ngày bao gồm:
1. Great: Tuyệt vời, xuất sắc. Ví dụ: The movie I watched last night was great.
2. Wonderful: Tuyệt vời, đáng kinh ngạc. Ví dụ: You did a wonderful job on the project.
3. Fantastic: Tuyệt vời, phi thường. Ví dụ: The party last night was fantastic.
4. Outstanding: Xuất sắc, nổi bật. Ví dụ: She has made outstanding progress in her studies.
5. Terrific: Tuyệt vời, phi thường. Ví dụ: The weather today is terrific.
6. Superb: Tuyệt vời, tốt đẹp. Ví dụ: The performance was superb.
7. Marvelous: Tuyệt vời, kỳ diệu. Ví dụ: The view from the top of the mountain was marvelous.
Các từ đồng nghĩa này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để miêu tả một điều gì đó rất tốt, xuất sắc hoặc ấn tượng.

Các từ đồng nghĩa với excellent thường được sử dụng trong văn nói hàng ngày?

Làm cách nào để sử dụng các từ đồng nghĩa của excellent để tránh lặp lại cùng một từ trong văn viết?

Để sử dụng các từ đồng nghĩa của \"excellent\" để tránh lặp lại cùng một từ trong văn viết, bạn có thể áp dụng một số cách sau:
1. Dùng một từ đồng nghĩa trực tiếp: Thay thế từ \"excellent\" bằng một từ đồng nghĩa trực tiếp như \"outstanding\", \"brilliant\", \"superb\" hoặc \"remarkable\". Ví dụ: \"She did an outstanding job on the project\" (Cô ấy đã làm công việc rất xuất sắc trong dự án đó).
2. Sử dụng một cụm từ có nghĩa tương tự: Thay vì sử dụng từ đồng nghĩa trực tiếp, bạn có thể sử dụng một cụm từ có nghĩa tương tự như \"top-notch\", \"exemplary\" hoặc \"exceptional\". Ví dụ: \"The restaurant offers top-notch service\" (Nhà hàng này cung cấp dịch vụ rất tốt).
3. Sử dụng một từ hoặc cụm từ mô tả tích cực: Thay vì sử dụng từ đồng nghĩa trực tiếp, bạn có thể sử dụng các từ hoặc cụm từ mô tả tích cực khác như \"outstanding performance\", \"impressive work\" hoặc \"exceptionally well-made\". Ví dụ: \"The movie received rave reviews for its outstanding performance\" (Bộ phim đạt được những lời khen ngợi về diễn xuất xuất sắc).
Nhớ rằng khi sử dụng các từ đồng nghĩa, nên kiểm tra kỹ nghĩa và ngữ cảnh để đảm bảo chúng phù hợp và không gây hiểu nhầm trong văn viết của bạn.

Làm cách nào để sử dụng các từ đồng nghĩa của excellent để tránh lặp lại cùng một từ trong văn viết?

Cách học Từ Đồng Nghĩa & Từ Trái Nghĩa

Từ Trái Nghĩa: Bạn có biết rằng với các từ trái nghĩa, bạn có thể nói nhiều điều khác nhau chỉ bằng cách thay đổi một từ? Đến với video này, bạn sẽ khám phá vô số từ trái nghĩa thú vị và trở thành một người sử dụng từ ngữ thông minh hơn.

Tránh Nói VERY | Học Từ Đồng Nghĩa Tốt Hơn Cho Các Từ Thông Dụng Hằng Ngày trong Tiếng Anh #englishspeaking #learn

Từ Thông Dụng: Bạn muốn biết những từ thông dụng nhất trong tiếng Việt? Đừng bỏ lỡ video này! Chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn những từ mà người dân Việt Nam sử dụng hàng ngày. Qua đó, bạn sẽ dễ dàng học và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.

Có những cụm từ nào mô tả chất lượng tốt một cách sáng sủa như excellent?

Có nhiều cụm từ trong tiếng Anh mô tả chất lượng tốt một cách sáng sủa tương tự như \"excellent\". Dưới đây là một số cụm từ bạn có thể sử dụng:
1. Outstanding: Xuất sắc, nổi bật.
2. Exceptional: Đặc biệt, khác thường.
3. Superb: Tuyệt vời, xuất sắc.
4. Marvelous: Tuyệt vời, diệu kỳ.
5. Splendid: Rực rỡ, tuyệt vời.
6. Terrific: Tuyệt vời, hùng vĩ.
7. Wonderful: Tuyệt vời, kỳ diệu.
8. Impressive: Ấn tượng, gây ấn tượng mạnh.
Các cụm từ này đều có nghĩa tốt, tích cực và thể hiện sự ca ngợi về chất lượng tốt của một cái gì đó. Bạn có thể sử dụng các từ trên để mô tả một ai đó, một tác phẩm nghệ thuật hoặc bất kỳ điều gì mà bạn muốn ca ngợi và nhấn mạnh tính chất tốt của nó.

Có những cụm từ nào mô tả chất lượng tốt một cách sáng sủa như excellent?

Khi nào thì nên sử dụng các từ đồng nghĩa của excellent trong giao tiếp hàng ngày?

Khi giao tiếp hàng ngày, chúng ta có thể sử dụng các từ đồng nghĩa của \"excellent\" trong một số tình huống như sau:
1. Khi muốn khen ngợi ai đó về thành tích, kỹ năng hoặc công việc tốt:
- Outstanding (đáng chú ý): You did an outstanding job on that presentation!
- Exceptional (đặc biệt): Your performance in the play was exceptional!
- Superb (tuyệt vời): The food at this restaurant is always superb!
2. Khi muốn nói về chất lượng hay giá trị của một sản phẩm hoặc dịch vụ:
- Outstanding (tuyệt vời): This book has received outstanding reviews from critics.
- Exceptional (đáng kinh ngạc): The service at this hotel is exceptional.
- Superb (xuất sắc): The quality of the clothing at this store is superb.
3. Khi muốn miêu tả một trạng thái tốt, một trải nghiệm thú vị:
- Amazing (ngạc nhiên): We had an amazing time at the concert last night!
- Fantastic (tuyệt vời): The view from the top of the mountain was fantastic!
- Wonderful (tuyệt vời): It was a wonderful trip, we saw so many beautiful sights.
Cần chú ý rằng việc sử dụng các từ đồng nghĩa của \"excellent\" phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích giao tiếp. Nếu không chắc chắn về cách sử dụng, chúng ta nên tham khảo từ điển và nghe người bản ngữ sử dụng trong các trường hợp tương ứng.

Khi nào thì nên sử dụng các từ đồng nghĩa của excellent trong giao tiếp hàng ngày?

Cách dùng từ excellent và các từ đồng nghĩa trong lời khen ngợi và miêu tả sản phẩm, dịch vụ? These questions can form the basis of an article about excellent synonyms in English. The article can provide answers and explanations for each question, covering important aspects of the keyword.

Để sử dụng từ \"excellent\" và các từ đồng nghĩa trong lời khen ngợi và miêu tả sản phẩm, dịch vụ, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Sử dụng từ \"excellent\" trong lời khen ngợi:
- Excellent là một từ tích cực và mạnh mẽ để miêu tả một sự vượt trội, xuất sắc. Ví dụ: \"This product is excellent!\" (Sản phẩm này rất xuất sắc!)
Bước 2: Tìm và sử dụng các từ đồng nghĩa của \"excellent\" trong lời khen ngợi:
- Với ngữ cảnh phù hợp, bạn có thể sử dụng các từ như \"outstanding\" (nổi bật), \"superb\" (tuyệt vời), \"exceptional\" (đặc biệt), \"remarkable\" (đáng chú ý). Ví dụ: \"The service at this restaurant is outstanding!\" (Dịch vụ ở nhà hàng này rất nổi bật!)
Bước 3: Sử dụng từ \"excellent\" và các từ đồng nghĩa trong miêu tả sản phẩm, dịch vụ:
- Khi miêu tả một sản phẩm, dịch vụ, bạn có thể sử dụng từ \"excellent\" hoặc các từ đồng nghĩa để chỉ sự chất lượng tốt, đáng khen ngợi của nó. Ví dụ: \"This hotel provides excellent customer service.\" (Khách sạn này cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời!)
Bước 4: Dùng các từ bổ nghĩa để mô tả chi tiết hơn:
- Để mô tả chi tiết hơn về lợi ích, đặc điểm của sản phẩm, dịch vụ, bạn có thể sử dụng các từ bổ nghĩa. Ví dụ: \"This smartphone has an outstanding camera that captures high-quality photos.\" (Chiếc điện thoại thông minh này có một máy ảnh nổi bật, chụp được những bức ảnh chất lượng cao.)
Bước 5: Sử dụng các cụm từ tiếng Anh phổ biến khác:
- Ngoài các từ đồng nghĩa trực tiếp của \"excellent\", bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ tiếng Anh phổ biến khác như \"top-notch\" (tuyệt đỉnh), \"first-rate\" (một đầu), \"impeccable\" (hoàn hảo) để miêu tả sự xuất sắc của sản phẩm, dịch vụ.
Hy vọng các bước trên giúp bạn hiểu cách sử dụng từ \"excellent\" và các từ đồng nghĩa trong lời khen ngợi và miêu tả sản phẩm, dịch vụ.

Cách dùng từ excellent và các từ đồng nghĩa trong lời khen ngợi và miêu tả sản phẩm, dịch vụ?

These questions can form the basis of an article about excellent synonyms in English. The article can provide answers and explanations for each question, covering important aspects of the keyword.

_HOOK_

 

Đang xử lý...