Chủ đề hàm excel cơ bản vlookup: Hàm excel cơ bản VLOOKUP là một công cụ mạnh mẽ giúp tìm kiếm và trích xuất dữ liệu từ một bảng hoặc dải ô trong Excel. Với khả năng đơn giản nhưng hiệu quả, hàm VLOOKUP cho phép người dùng nhanh chóng tìm thấy thông tin cần thiết trong các tài liệu số liệu. Dù bạn đang sử dụng phiên bản Excel nào, hàm VLOOKUP vẫn sẽ là công cụ đáng tin cậy để giải quyết các tác vụ phân tích dữ liệu một cách dễ dàng.
Mục lục
- Hàm excel cơ bản VLOOKUP là gì?
- Hàm VLOOKUP trong Excel được sử dụng để làm gì?
- Cách sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel?
- Hàm VLOOKUP có những tham số nào và chúng được sử dụng như thế nào?
- YOUTUBE: Hàm VLOOKUP trong Excel 2010: Cách sử dụng đúng và mục đích
- Làm thế nào để áp dụng hàm VLOOKUP trên các phiên bản Excel khác nhau?
- Hàm VLOOKUP có thể dùng để tìm kiếm dữ liệu trong bảng hoặc dải ô theo cách nào?
- Có những lưu ý cần biết khi sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel không?
- Hàm VLOOKUP có thể áp dụng cho các mục tiêu tìm kiếm khác nhau trong Excel không?
- Làm thế nào để sử dụng hàm VLOOKUP để tìm kiếm giá trị chính xác và gần đúng trong Excel?
- Các ví dụ thực tế về việc sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel như thế nào?
Hàm excel cơ bản VLOOKUP là gì?
Hàm VLOOKUP trong Excel là một hàm dùng để tìm kiếm một giá trị cụ thể trong một dải ô hoặc bảng và trả về giá trị tương ứng ở một vị trí khác trong dải ô hoặc bảng đó. Đây là một trong những hàm thường được sử dụng và giúp rất nhiều trong việc phân tích dữ liệu.
Dưới đây là cú pháp cơ bản của hàm VLOOKUP:
=VLOOKUP(lookup_value, table_array, col_index_num, [range_lookup])
1. lookup_value: Đây là giá trị cần tìm kiếm, có thể là một giá trị trực tiếp hoặc tham chiếu tới một ô trên bảng tính Excel.
2. table_array: Đây là dải ô hoặc bảng mà giá trị cần tìm kiếm được đặt trong đó.
3. col_index_num: Đây là số chỉ mục của cột mà giá trị kết quả cần trả về. Chỉ mục của cột đầu tiên trong dải ô hoặc bảng là 1.
4. range_lookup(Optional): Đây là một tham số tùy chọn để xác định cách tìm kiếm chính xác hoặc tìm kiếm gần đúng. Nếu bạn không muốn tìm kiếm gần đúng, hãy để trống tham số này hoặc đặt giá trị là FALSE.
Ví dụ minh họa:
Giả sử bạn có một bảng dữ liệu với tên \"Sản phẩm\" trong cột A và \"Giá\" tương ứng trong cột B. Bạn muốn tìm giá trị của sản phẩm \"A\" trong bảng này và hiển thị giá trị tương ứng.
Cú pháp sử dụng hàm VLOOKUP sẽ là:
=VLOOKUP(\"A\", A1:B10, 2, FALSE)
Trong đó:
- \"A\" là giá trị cần tìm kiếm.
- A1:B10 là dải ô hoặc bảng mà giá trị cần tìm kiếm được đặt trong đó.
- 2 là chỉ mục của cột \"Giá\" trong dải ô hoặc bảng.
- FALSE để tìm kiếm chính xác.
Với ví dụ trên, hàm VLOOKUP sẽ tìm kiếm giá trị \"A\" trong cột \"Sản phẩm\" trong bảng dữ liệu và trả về giá trị của cột \"Giá\" tương ứng.
Hy vọng những thông tin trên có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về hàm VLOOKUP trong Excel.

Hàm VLOOKUP trong Excel được sử dụng để làm gì?
Hàm VLOOKUP trong Excel được sử dụng để tìm kiếm và trả về thông tin từ một bảng hoặc dải ô dựa trên giá trị được chỉ định. Đây là một trong những hàm cơ bản và mạnh mẽ nhất trong Excel.
Để sử dụng hàm VLOOKUP, bạn cần biết các tham số cơ bản sau:
1. Lookup_value: Giá trị cần tìm kiếm. Đây có thể là một giá trị cụ thể được nhập trực tiếp hoặc là ô được tham chiếu trên bảng tính.
2. Table_array: Bảng hoặc dải ô mà bạn muốn tìm kiếm giá trị trong đó. Đây thường là một phạm vi ô trên bảng tính.
3. Col_index_num: Số cột trong bảng hoặc dải ô mà bạn muốn trả về giá trị từ. Số cột đầu tiên trong bảng hoặc dải ô được đánh số là 1, số cột thứ hai là 2 và tiếp tục như vậy.
4. Range_lookup: Một giá trị logic để xác định bạn muốn tìm kiếm giá trị chính xác (exact match) hay gần đúng (approximate match). Nếu bạn muốn tìm kiếm chính xác, hãy sử dụng giá trị FALSE. Nếu bạn muốn tìm kiếm gần đúng, hãy sử dụng giá trị TRUE hoặc bỏ trống.
Sau khi bạn đã hiểu về các tham số cơ bản, bạn có thể áp dụng hàm VLOOKUP như sau:
1. Chọn ô mà bạn muốn hiển thị kết quả của hàm VLOOKUP.
2. Nhập công thức \"= VLOOKUP(lookup_value, table_array, col_index_num, range_lookup)\" vào ô đó.
3. Thay thế các tham số trong công thức bằng các giá trị tương ứng.
4. Nhấn Enter để hoàn tất công thức và hiển thị kết quả.
Ví dụ:
Giả sử bạn có một bảng dữ liệu chứa thông tin về sinh viên, và bạn muốn tìm kiếm tên của sinh viên dựa trên số thẻ sinh viên. Bạn có thể sử dụng hàm VLOOKUP như sau:
- Lookup_value: Số thẻ sinh viên mà bạn muốn tìm kiếm.
- Table_array: Phạm vi ô chứa thông tin về sinh viên, bao gồm số thẻ sinh viên và tên sinh viên.
- Col_index_num: Số cột mà tên sinh viên được lưu trữ trong bảng dữ liệu.
- Range_lookup: Bạn muốn tìm kiếm chính xác tên sinh viên.
Như vậy, hàm VLOOKUP giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và trả về thông tin cần thiết từ một bảng hoặc dải ô trong Excel.
Cách sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel?
Cách sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel như sau:
Bước 1: Chuẩn bị dữ liệu
- Bảng dữ liệu cần phải có ít nhất hai cột. Cột đầu tiên chứa giá trị mà bạn muốn dò tìm, và cột thứ hai chứa giá trị mà bạn muốn trả về.
- Bảng dữ liệu nên được sắp xếp theo cột muốn dò tìm.
Bước 2: Đưa con trỏ đến ô muốn chứa kết quả
Đưa con trỏ đến ô mà bạn muốn hiển thị kết quả của hàm VLOOKUP.
Bước 3: Sử dụng công thức VLOOKUP
- Gõ \"=VLOOKUP(\" vào ô muốn chứa kết quả.
- Điền giá trị cần dò tìm vào tham số \"lookup_value\". Bạn có thể điền giá trị trực tiếp vào hoặc tham chiếu tới ô chứa giá trị đó.
- Điền vào tham số \"table_array\" là vùng dữ liệu mà bạn muốn tìm kiếm. Vùng dữ liệu này bao gồm cả cột mà bạn muốn dò tìm và cột chứa giá trị trả về.
- Điền vào tham số \"col_index_num\" là số thứ tự của cột mà bạn muốn lấy giá trị trả về. Số thứ tự đầu tiên trong vùng dữ liệu được tính là 1.
- Điền vào tham số \"range_lookup\" (không bắt buộc) là TRUE nếu bạn muốn tìm kiếm gần đúng hoặc FALSE nếu bạn muốn tìm kiếm chính xác.
Bước 4: Kết quả
Nhấn Enter để hoàn thành công thức và hiển thị kết quả.
Ví dụ:
Giả sử bạn có một bảng dữ liệu gồm hai cột A và B. Cột A chứa tên học viên và cột B chứa điểm số. Bạn muốn tìm điểm của một học viên cụ thể.
- Gõ \"=VLOOKUP(\" vào ô muốn hiển thị kết quả.
- Gõ tên học viên cần tìm vào tham số \"lookup_value\" hoặc tham chiếu tới ô chứa tên học viên đó.
- Gõ dải ô từ A1:B10 vào tham số \"table_array\".
- Gõ số 2 vào tham số \"col_index_num\" vì bạn muốn lấy giá trị từ cột B.
- Nhấn Enter.
Kết quả sẽ hiển thị điểm của học viên cần tìm trong ô đã chọn.

Hàm VLOOKUP có những tham số nào và chúng được sử dụng như thế nào?
Hàm VLOOKUP trong Excel có những tham số sau:
1. Lookup_value (Giá trị cần tìm): Đây là giá trị mà bạn muốn tìm kiếm trong bảng hoặc dải ô. Bạn có thể điền giá trị này trực tiếp vào công thức hoặc tham chiếu tới một ô trên bảng tính Excel.
2. Table_array (Bảng giới hạn): Đây là phạm vi chứa thông tin mà bạn muốn tìm kiếm. Bạn cần chỉ định phạm vi bằng cách chỉ định các ô trong bảng hoặc dải ô. Thông thường, bảng giới hạn nằm trong cùng một trang tính hoặc trong các trang tính khác.
3. Col_index_num (Số chỉ mục cột): Đây là số chỉ mục của cột mà bạn muốn trả về giá trị từ. Nếu chỉ mục cột là 1, nó sẽ trả về giá trị từ cột đầu tiên trong bảng giới hạn. Nếu chỉ mục cột là 2, nó sẽ trả về giá trị từ cột thứ hai, và tiếp tục như vậy. Bạn cũng có thể sử dụng số âm để chỉ định cột đếm từ phải sang trái.
4. Range_lookup (Tìm kiếm phạm vi): Đây là tham số tùy chọn và quyết định cách tìm kiếm giá trị. Mặc định là TRUE hoặc 1, nghĩa là tìm kiếm xấp xỉ hoặc tìm kiếm gần đúng. Nếu bạn muốn tìm kiếm chính xác, bạn có thể sử dụng FALSE hoặc 0.
Cú pháp của hàm VLOOKUP trong Excel là:
VLOOKUP(lookup_value, table_array, col_index_num, [range_lookup])
Việc sử dụng hàm VLOOKUP giúp bạn tìm kiếm và trả về giá trị từ một bảng hoặc dải ô dựa trên một giá trị cụ thể. Bạn có thể sử dụng hàm này để thực hiện các công việc như tìm kiếm sản phẩm trong kho, xác định học phí của sinh viên, hay lấy thông tin từ bảng giá.
Hàm VLOOKUP trong Excel 2010: Cách sử dụng đúng và mục đích
Hàm VLOOKUP là một công cụ hữu ích giúp tìm kiếm và trích xuất dữ liệu trong Excel. Xem video này để tìm hiểu cách sử dụng hàm VLOOKUP hiệu quả và áp dụng vào công việc hàng ngày của bạn.
6 cách thông minh sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel (từ cơ bản đến nâng cao)
Bạn muốn nắm rõ cách sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel? Xem ngay video này để học cách áp dụng hàm này một cách chuyên nghiệp và tiết kiệm thời gian trong công việc của bạn.
Làm thế nào để áp dụng hàm VLOOKUP trên các phiên bản Excel khác nhau?
Để áp dụng hàm VLOOKUP trên các phiên bản Excel khác nhau, hãy thực hiện theo các bước sau đây:
1. Bước đầu tiên là mở Excel và mở bảng tính mà bạn muốn áp dụng hàm VLOOKUP.
2. Tiếp theo, chọn ô trong đó bạn muốn hiển thị kết quả của hàm VLOOKUP.
3. Gõ \"=VLOOKUP(\" để bắt đầu công thức hàm VLOOKUP.
4. Sau đó, nhập giá trị cần dò tìm vào phần Lookup_value. Bạn có thể nhập trực tiếp giá trị vào công thức hoặc tham chiếu tới một ô trên bảng tính Excel.
5. Tiếp theo, nhập vào phần Table_array. Đây là phần bạn sẽ xác định dải ô trong bảng hoặc bảng để tìm giá trị. Bạn có thể trực tiếp nhập dải ô hoặc tham chiếu tới một dải ô trên bảng tính.
6. Sau đó, nhập vào phần Col_index_num. Đây là số cột mà bạn muốn lấy giá trị tương ứng từ dải ô đã xác định ở bước trước. Số cột được đếm từ dải ô ở bước trước, ví dụ: 1 là cột đầu tiên, 2 là cột thứ hai, và tiếp tục.
7. Tiếp theo, nhập vào phần Range_lookup. Đây là một giá trị đánh dấu để xác định cách tìm kiếm. Nếu bạn muốn tìm kiếm chính xác, hãy nhập \"FALSE\". Nếu bạn muốn tìm kiếm gần đúng nhất, hãy nhập \"TRUE\".
8. Cuối cùng, nhấn Enter để có kết quả của công thức hàm VLOOKUP.
Lưu ý rằng cú pháp và các bước này có thể áp dụng trên các phiên bản Excel như Excel 2007, Excel 2010, Excel 2013, Excel 2017 và Microsoft Excel 365.

_HOOK_
Hàm VLOOKUP có thể dùng để tìm kiếm dữ liệu trong bảng hoặc dải ô theo cách nào?
Hàm VLOOKUP trong Excel có thể được sử dụng để tìm kiếm dữ liệu trong bảng hoặc dải ô bằng cách nhìn từ trên xuống dưới. Dưới đây là cách sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel để tìm kiếm dữ liệu theo cách này:
Bước 1: Xác định giá trị cần tìm kiếm (lookup value): Đầu tiên, bạn cần xác định giá trị mà bạn muốn tìm kiếm trong bảng hoặc dải ô.
Bước 2: Chọn bảng hoặc dải ô để tìm kiếm (table array): Tiếp theo, bạn cần chọn bảng hoặc dải ô mà bạn muốn tìm kiếm giá trị trong đó.
Bước 3: Chọn số cột chứa giá trị trả về (column index number): Bạn cần xác định số cột chứa giá trị mà bạn muốn trả về khi tìm thấy giá trị cần tìm kiếm.
Bước 4: Xác định kiểu tìm kiếm (range lookup): Cuối cùng, bạn cần xác định kiểu tìm kiếm là chính xác (exact match) hoặc xấp xỉ (approximate match).
Sau khi bạn đã xác định các thông số ở trên, bạn có thể sử dụng cú pháp hàm VLOOKUP như sau: =VLOOKUP(lookup value, table array, column index number, range lookup)
Ví dụ, giả sử bạn muốn tìm kiếm giá trị \"ABC\" trong dải ô A1:B5 và trả về giá trị ở cột thứ 2. Bạn có thể sử dụng cú pháp sau: =VLOOKUP(\"ABC\", A1:B5, 2, FALSE)
Kết quả sẽ trả về giá trị ở cột thứ 2 (cột B) tương ứng với giá trị \"ABC\" trong dải ô A1:B5.
Hy vọng câu trả lời này giúp bạn hiểu cách sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel để tìm kiếm dữ liệu theo cách nhìn từ trên xuống dưới.
Có những lưu ý cần biết khi sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel không?
Khi sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel, có một số lưu ý quan trọng cần biết như sau:
1. Kiểu dữ liệu của các giá trị: Hàm VLOOKUP trong Excel chỉ hoạt động đúng khi kiểu dữ liệu của giá trị cần tìm kiếm và các giá trị trong bảng tìm kiếm là tương tự nhau. Ví dụ, nếu giá trị tìm kiếm là số nguyên, thì cột tìm kiếm trong bảng phải cũng là số nguyên.
2. Thiết lập table_array: Trong hàm VLOOKUP, table_array là phạm vi dữ liệu mà bạn muốn tìm kiếm giá trị. Bạn cần chắc chắn rằng table_array chỉ gồm các dòng và cột chứa dữ liệu, không có dòng trống hoặc cột trống.
3. Sắp xếp dữ liệu: Hàm VLOOKUP yêu cầu dữ liệu trong bảng tìm kiếm được sắp xếp theo thứ tự tăng dần theo cột tìm kiếm (lookup_value). Nếu dữ liệu không được sắp xếp đúng thứ tự, kết quả trả về có thể không chính xác.
4. Cột index_number: Đây là số chỉ mục của cột trong bảng tìm kiếm mà bạn muốn trả về giá trị. Chú ý rằng số chỉ mục là số nguyên và nằm trong khoảng từ 1 đến số cột trong bảng tìm kiếm.
5. Match_type: Đây là tham số cuối cùng của hàm VLOOKUP, cho phép bạn chỉ định cách tìm kiếm giá trị. Có ba tùy chọn: 0 (tìm kiếm chính xác), 1 (tìm kiếm gần đúng nhất, giảm dần) và -1 (tìm kiếm gần đúng nhất, tăng dần).
6. Xử lý lỗi: Khi không tìm thấy giá trị trong bảng tìm kiếm, hàm VLOOKUP sẽ trả về giá trị lỗi \"#N/A\". Để xử lý lỗi này, bạn có thể sử dụng hàm IFERROR hoặc kiểm tra giá trị trả về bằng công thức IF.
Hy vọng thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel một cách chính xác và hiệu quả.

Hàm VLOOKUP có thể áp dụng cho các mục tiêu tìm kiếm khác nhau trong Excel không?
Có, hàm VLOOKUP trong Excel có thể áp dụng cho các mục tiêu tìm kiếm khác nhau. Hàm này giúp tìm kiếm dữ liệu trong một bảng dữ liệu và trả về giá trị tương ứng từ cột khác. Bạn có thể sử dụng hàm VLOOKUP để:
1. Tìm kiếm giá trị dựa trên một giá trị duy nhất: Bạn có thể sử dụng hàm VLOOKUP để tìm kiếm giá trị dựa trên một giá trị duy nhất trong bảng dữ liệu. Bạn chỉ cần chỉ định giá trị tìm kiếm và bảng dữ liệu, và hàm VLOOKUP sẽ trả về giá trị tương ứng từ cột khác.
2. Tìm kiếm giá trị dựa trên một giá trị duy nhất và đến gần nhất: Nếu giá trị tìm kiếm không có trong bảng dữ liệu, bạn có thể sử dụng hàm VLOOKUP để tìm giá trị gần nhất. Hàm này sẽ trả về giá trị gần nhất mà nhỏ hơn hoặc bằng giá trị tìm kiếm.
3. Tìm kiếm giá trị dựa trên nhiều điều kiện: Bạn có thể sử dụng hàm VLOOKUP để tìm kiếm giá trị dựa trên nhiều điều kiện. Bằng cách kết hợp hàm VLOOKUP với hàm IF hoặc hàm CONCATENATE, bạn có thể xác định nhiều điều kiện để tìm kiếm giá trị mong muốn.
Tóm lại, hàm VLOOKUP trong Excel có thể áp dụng cho các mục tiêu tìm kiếm khác nhau, từ việc tìm kiếm giá trị dựa trên một giá trị duy nhất đến việc tìm kiếm giá trị dựa trên nhiều điều kiện.
Cách sử dụng hàm VLOOKUP và HLOOKUP trong Excel (từ A đến Z)
Hàm VLOOKUP và HLOOKUP là hai công cụ không thể thiếu trong Excel. Video này sẽ giới thiệu cách sử dụng cả hai hàm này một cách đầy đủ và chi tiết, giúp bạn nâng cao khả năng làm việc với dữ liệu trong Excel.
Hàm VLOOKUP nâng cao trong Excel 2010 - Học Excel cơ bản
Học Excel cơ bản là bước đầu tiên cho sự nghiệp văn phòng thành công. Xem video này để làm quen với các tính năng cơ bản của Excel và trở thành một chuyên gia trong việc sử dụng phần mềm này.
Làm thế nào để sử dụng hàm VLOOKUP để tìm kiếm giá trị chính xác và gần đúng trong Excel?
Để sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel để tìm kiếm giá trị chính xác và gần đúng, bạn có thể làm theo các bước sau đây:
1. Đầu tiên, hãy đảm bảo rằng bạn đã mở bảng tính Excel và có dữ liệu cần tìm kiếm.
2. Chọn ô trống nơi bạn muốn hiển thị kết quả tìm kiếm.
3. Nhập công thức \"=VLOOKUP(lookup_value, table_array, col_index_num, [range_lookup])\" vào ô trống đó.
- Lookup_value là giá trị mà bạn muốn tìm trong bảng hoặc dải ô.
- Table_array là phạm vi dữ liệu mà bạn muốn tìm kiếm trong đó.
- Col_index_num là số chỉ mục của cột trong bảng hoặc dải ô mà bạn muốn hiển thị kết quả tìm kiếm.
- [Range_lookup] là một giá trị tùy chọn và có thể là đúng hoặc sai. Đặt là \"đúng\" để tìm kiếm giá trị gần đúng và \"sai\" để tìm kiếm giá trị chính xác.
4. Sau khi nhập công thức, nhấn Enter để hiển thị kết quả tìm kiếm.
Ví dụ, nếu bạn muốn tìm kiếm giá trị \"A\" trong dải ô từ A1 đến B10 và hiển thị kết quả tìm kiếm ở cột thứ 2, bạn có thể nhập \"=VLOOKUP(\"A\", A1:B10, 2, FALSE)\".
Tuy nhiên, hãy chắc chắn rằng dữ liệu của bạn đã được sắp xếp theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần bởi vì hàm VLOOKUP chỉ hoạt động khi các giá trị đã được sắp xếp.
Các ví dụ thực tế về việc sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel như thế nào?
Việc sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel rất hữu ích để tìm kiếm và truy xuất dữ liệu trong bảng tính. Dưới đây là một số ví dụ thực tế về cách sử dụng hàm VLOOKUP:
Ví dụ 1: Tìm kiếm giá trị của một sản phẩm trong bảng giá
Chúng ta có một bảng giá sản phẩm với hai cột là \"Mã sản phẩm\" ở cột A và \"Giá sản phẩm\" ở cột B. Bây giờ, để tìm giá của một sản phẩm dựa trên mã sản phẩm, chúng ta có thể sử dụng hàm VLOOKUP như sau:
=VLOOKUP(\"Mã sản phẩm\", Bảng giá!A:B, 2, FALSE)
Ở đây, \"Mã sản phẩm\" là giá trị cần tìm kiếm, \"Bảng giá!A:B\" là phạm vi dữ liệu mà chúng ta muốn tìm kiếm (trong trường hợp này là các cột A và B trên trang Bảng giá), \"2\" là chỉ số cột dữ liệu chúng ta muốn trả về (trong trường hợp này là cột Giá sản phẩm), và \"FALSE\" là để tìm kiếm chính xác.
Ví dụ 2: Kết hợp hàm VLOOKUP với hàm IFERROR để xử lý lỗi
Nếu giá trị cần tìm không tồn tại trong bảng giá, hàm VLOOKUP sẽ trả về giá trị lỗi \"#N/A\". Để xử lý lỗi này, chúng ta có thể sử dụng hàm IFERROR để trả về một giá trị mặc định hợp lý. Ví dụ:
=IFERROR(VLOOKUP(\"Mã sản phẩm\", Bảng giá!A:B, 2, FALSE), \"Không tìm thấy\")
Ở đây, nếu giá trị \"Mã sản phẩm\" không tồn tại trong bảng giá, hàm VLOOKUP sẽ trả về giá trị \"Không tìm thấy\" thay vì giá trị lỗi.
Ví dụ 3: Tìm kiếm dựa trên điều kiện phức tạp
Đôi khi, chúng ta cần tìm kiếm dựa trên nhiều điều kiện phức tạp hơn. Trong trường hợp này, chúng ta có thể sử dụng hàm VLOOKUP kết hợp với hàm CONCATENATE để kết hợp nhiều điều kiện. Ví dụ:
=VLOOKUP(CONCATENATE(A1, \"-\", B1), Bảng dữ liệu!A:C, 3, FALSE)
Ở đây, chúng ta sử dụng hàm CONCATENATE để kết hợp giá trị trong ô A1 và B1 với dấu \"-\" để tạo thành một điều kiện tìm kiếm phức tạp hơn. Kết quả từ hàm VLOOKUP sẽ trả về giá trị từ cột thứ 3 trong bảng dữ liệu nếu điều kiện tìm kiếm phù hợp.
Như vậy, đó là một số ví dụ thực tế về cách sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel. Hy vọng giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng và tận dụng công cụ này trong công việc.
_HOOK_