Chủ đề vlookup excel example: Hàm VLOOKUP trong Excel là một công cụ hữu ích giúp tra cứu dữ liệu một cách nhanh chóng và chính xác. Bằng cách sử dụng hàm VLOOKUP, người dùng có thể tìm kiếm thông tin theo một điều kiện nhất định và truy xuất dữ liệu tương ứng từ một bảng hoặc danh sách dữ liệu khác. Với ví dụ vlookup excel, người dùng có thể thấy được cách áp dụng hàm này để tìm kiếm và trả về giá trị mong muốn từ một tập dữ liệu lớn, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc xử lý dữ liệu. Hàm VLOOKUP là một kỹ năng quan trọng cho những người làm việc với Excel và có thể tăng tính hiệu quả của công việc.
Mục lục
- Cách sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel với ví dụ?
- VLOOKUP trong Excel là gì?
- Cú pháp của hàm VLOOKUP trong Excel như thế nào?
- YOUTUBE: Cách sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel
- VLOOKUP có thể sử dụng để tìm kiếm dữ liệu ở đâu trong Excel?
- Làm cách nào để sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel để tìm kiếm giá trị chính xác?
- Hàm VLOOKUP trong Excel có thể tìm kiếm giá trị xấp xỉ như thế nào?
- VLOOKUP có thể sử dụng để trích xuất thông tin từ bảng dữ liệu khác nhau không?
- Có bao nhiêu tham số trong hàm VLOOKUP và ý nghĩa của từng tham số là gì?
- Làm cách nào để giải quyết sai số khi sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel?
- Ví dụ cụ thể về việc sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel để giải quyết một bài toán thực tế?
Cách sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel với ví dụ?
Cách sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel với ví dụ như sau:
Bước 1: Mở Excel và tạo một bảng dữ liệu gồm ít nhất hai cột. Cột đầu tiên là cột chứa giá trị để tra cứu, còn cột thứ hai là cột chứa giá trị kết quả. Ví dụ, tạo một bảng với cột A chứa danh sách tên nhân viên và cột B chứa số điện thoại tương ứng của họ.
Bước 2: Định vị ô mà bạn muốn hiển thị kết quả tìm kiếm. Ví dụ, nếu bạn muốn hiển thị số điện thoại của nhân viên có tên \"John Smith\", hãy định vị ô nơi bạn muốn hiển thị số điện thoại này.
Bước 3: Nhập công thức VLOOKUP vào ô đó. Công thức VLOOKUP có cú pháp như sau: =VLOOKUP(lookup_value, table_array, col_index_num, [range_lookup]).
- lookup_value là giá trị bạn muốn tra cứu trong bảng dữ liệu, trong trường hợp này là tên \"John Smith\".
- table_array là phạm vi dữ liệu mà bạn muốn tra cứu, trong trường hợp này là cột A và cột B của bảng dữ liệu.
- col_index_num là số thứ tự của cột trong bảng dữ liệu mà bạn muốn hiển thị kết quả tìm kiếm, trong trường hợp này là cột B.
- range_lookup là một chỉ số tùy chọn để xác định cách tra cứu chính xác hoặc xấp xỉ giá trị, thường sử dụng giá trị FALSE để tra cứu chính xác.
Bước 4: Sau khi nhập công thức VLOOKUP, nhấn Enter để hiển thị kết quả tìm kiếm. Trong trường hợp này, Excel sẽ tìm kiếm tên \"John Smith\" trong cột A của bảng dữ liệu và hiển thị số điện thoại tương ứng từ cột B.
Ví dụ:
- Ô A1 chứa tên nhân viên: John Smith
- Ô B1 chứa số điện thoại: 123456789
Giả sử chúng ta muốn tìm số điện thoại của nhân viên \"John Smith\" và hiển thị kết quả tìm kiếm trong ô D1.
- Định vị ô D1.
- Nhập công thức VLOOKUP vào ô D1: =VLOOKUP(\"John Smith\", A1:B1, 2, FALSE).
Sau khi nhấn Enter, ô D1 sẽ hiển thị số điện thoại tương ứng của nhân viên \"John Smith\" từ cột B.

VLOOKUP trong Excel là gì?
VLOOKUP trong Excel là một hàm tìm kiếm và truy xuất dữ liệu từ một bảng dữ liệu. Hàm VLOOKUP có thể được sử dụng để tìm giá trị của một ô trong một cột cụ thể dựa trên giá trị của ô trong cột khác.
Để sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel, bạn cần biết cú pháp của hàm này. Cú pháp của hàm VLOOKUP như sau:
=VLOOKUP(lookup_value, table_array, col_index_num, [range_lookup])
- lookup_value: Đây là giá trị mà bạn muốn tìm kiếm trong bảng dữ liệu.
- table_array: Đây là phạm vi dữ liệu mà bạn muốn tìm kiếm, bao gồm cả cột tìm kiếm và cột chứa giá trị muốn truy xuất.
- col_index_num: Đây là số cột trong bảng dữ liệu chứa giá trị muốn truy xuất. Số cột đầu tiên được đánh số là 1.
- [range_lookup]: Đây là một giá trị tùy chọn, quyết định cách tìm kiếm chính xác hoặc không chính xác. Nếu bạn muốn tìm kiếm chính xác, hãy sử dụng giá trị \"FALSE\" hoặc 0. Nếu bạn muốn tìm kiếm gần đúng, hãy sử dụng giá trị \"TRUE\" hoặc 1.
Sau khi bạn nhập đúng cú pháp, hãy nhấn Enter và kết quả của hàm VLOOKUP sẽ được hiển thị.
Ví dụ:
Giả sử bạn có một bảng dữ liệu có tên \"Danh sách sinh viên\" với các cột \"Tên\", \"Tuổi\" và \"Địa chỉ\". Bạn muốn tìm tuổi của sinh viên có tên là \"John\". Bạn có thể sử dụng hàm VLOOKUP để làm việc này.
Cú pháp hàm VLOOKUP trong trường hợp này sẽ như sau:
=VLOOKUP(\"John\", A2:C10, 2, FALSE)
Trong đó:
- \"John\" là giá trị bạn muốn tìm kiếm.
- A2:C10 là phạm vi dữ liệu bạn muốn tìm kiếm, trong trường hợp này là cột \"Tên\" (A), \"Tuổi\" (B) và \"Địa chỉ\" (C).
- 2 là số cột chứa giá trị muốn truy xuất, trong trường hợp này là cột \"Tuổi\".
- FALSE là giá trị để tìm kiếm chính xác.
Sau khi nhấn Enter, Excel sẽ tìm kiếm giá trị \"John\" trong cột \"Tên\" và trả lại tuổi của sinh viên có tên là \"John\".
Hy vọng thông tin này giúp bạn hiểu rõ hơn về hàm VLOOKUP trong Excel.
Cú pháp của hàm VLOOKUP trong Excel như thế nào?
Cú pháp của hàm VLOOKUP trong Excel như sau: VLOOKUP(lookup_value, table_array, col_index_num, range_lookup)
Mô tả cụ thể về từng tham số:
1. lookup_value: Giá trị mà bạn muốn tìm kiếm trong cột đầu tiên của bảng dữ liệu.
2. table_array: Phạm vi dữ liệu mà bạn muốn thực hiện tìm kiếm. Bảng dữ liệu này phải có ít nhất hai cột, trong đó cột đầu tiên chứa giá trị mà bạn muốn tìm kiếm.
3. col_index_num: Số thứ tự của cột trong bảng dữ liệu mà bạn muốn trả về kết quả. Ví dụ, giá trị 1 nghĩa là trả về giá trị từ cột thứ nhất trong bảng dữ liệu, giá trị 2 nghĩa là trả về giá trị từ cột thứ hai, và cứ tiếp tục như vậy.
4. range_lookup: Đối số tùy chọn, xác định xem bạn muốn tìm kiếm chính xác (exact match) hay tìm kiếm gần đúng (approximate match). Nếu bạn muốn tìm kiếm chính xác, sử dụng giá trị \"FALSE\" hoặc \"0\"; nếu bạn muốn tìm kiếm gần đúng, sử dụng giá trị \"TRUE\" hoặc \"1\".
Ví dụ:
Giả sử chúng ta có một bảng dữ liệu gồm hai cột, trong đó cột A chứa tên của nhân viên, cột B chứa lương tương ứng. Bạn muốn tìm lương của nhân viên có tên là \"John\" từ bảng dữ liệu này.
Cú pháp của hàm VLOOKUP sẽ là: VLOOKUP(\"John\", A1:B10, 2, FALSE)
Trong đó:
- \"John\" là giá trị mà bạn muốn tìm kiếm.
- A1:B10 là phạm vi dữ liệu của bảng.
- 2 nghĩa là trả về kết quả từ cột thứ hai.
- FALSE đảm bảo rằng chỉ tìm kiếm chính xác, không tìm kiếm gần đúng.
Kết quả sẽ trả về giá trị lương của nhân viên \"John\" từ cột thứ hai trong bảng dữ liệu.

Cách sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel
Hàm VLOOKUP trong Excel là một công cụ cực kỳ hữu ích giúp bạn tìm kiếm và truy xuất thông tin từ một bảng dữ liệu lớn. Xem video này để tìm hiểu cách sử dụng hàm VLOOKUP một cách dễ dàng và nhanh chóng trong Microsoft Excel.
VLOOKUP có thể sử dụng để tìm kiếm dữ liệu ở đâu trong Excel?
VLOOKUP (Vertical Lookup) là một hàm trong Excel được sử dụng để tìm kiếm và truy xuất dữ liệu từ một bảng hoặc phạm vi dữ liệu khác. Hàm này có thể được sử dụng để tìm kiếm giá trị trong cột đầu tiên của bảng và trả về giá trị tương ứng trong cùng một hàng của cột khác. Dưới đây là cách sử dụng hàm VLOOKUP để tìm kiếm dữ liệu trong Excel:
Bước 1: Mở Excel và mở bảng dữ liệu mà bạn muốn tìm kiếm. Đảm bảo rằng các cột dữ liệu bạn muốn tìm kiếm và trả về nằm trong cùng một bảng.
Bước 2: Chọn ô nơi bạn muốn hiển thị kết quả của công thức VLOOKUP.
Bước 3: Nhập công thức VLOOKUP vào ô đó. Công thức VLOOKUP có cú pháp như sau: =VLOOKUP(lookup_value, table_array, col_index_num, [range_lookup]).
- Lookup_value: Giá trị bạn muốn tìm kiếm trong cột đầu tiên của bảng dữ liệu. Đây có thể là một giá trị cụ thể hoặc một tham chiếu đến một ô chứa giá trị đó.
- Table_array: Phạm vi dữ liệu bạn muốn tìm kiếm. Đảm bảo rằng bảng dữ liệu có chứa cột đầu tiên (cột chứa giá trị bạn muốn tìm kiếm) và cột bạn muốn trả về giá trị (col_index_num).
- Col_index_num: Số cột (tính từ cột đầu tiên trong bảng dữ liệu) mà bạn muốn trả về giá trị. Ví dụ, nếu bạn muốn trả về giá trị từ cột thứ hai, col_index_num sẽ là 2.
- Range_lookup: Tùy chọn này là đối với việc tìm kiếm gần đúng. Nếu bạn muốn tìm kiếm chính xác, hãy đặt giá trị này là FALSE hoặc 0. Nếu bạn muốn tìm kiếm gần đúng, hãy đặt giá trị này là TRUE hoặc 1.
Bước 4: Nhấn Enter để hiển thị kết quả. Excel sẽ tìm kiếm giá trị trong cột đầu tiên của bảng dữ liệu và trả về giá trị tương ứng từ cột mà bạn đã chỉ định.
Lưu ý: Khi sử dụng hàm VLOOKUP, bạn cần đảm bảo rằng các cột bạn muốn tìm kiếm và trả về phải có cùng định dạng dữ liệu và đơn vị đo lường.
Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel một cách chi tiết và tích cực.
Làm cách nào để sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel để tìm kiếm giá trị chính xác?
Để sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel để tìm kiếm giá trị chính xác, bạn có thể làm theo các bước sau:
1. Mở Excel và chọn ô nơi bạn muốn hiển thị kết quả tìm kiếm.
2. Nhập hàm VLOOKUP trong ô đó với cú pháp: =VLOOKUP(lookup_value, table_array, col_index_num, [range_lookup])
- lookup_value: Giá trị mà bạn muốn tìm kiếm.
- table_array: Phạm vi dữ liệu mà bạn muốn tìm kiếm. Đảm bảo rằng cột chứa giá trị tìm kiếm là cột đầu tiên trong phạm vi này.
- col_index_num: Chỉ số của cột trong phạm vi dữ liệu mà bạn muốn trả về giá trị. Ví dụ: nếu bạn muốn trả về giá trị từ cột thứ hai, thì col_index_num sẽ là 2.
- range_lookup: Một giá trị tùy chọn đại diện cho kiểu tìm kiếm. Nếu bạn muốn tìm kiếm chính xác (khớp đúng giá trị), hãy đặt range_lookup là FALSE hoặc 0.
3. Sau khi nhập các tham số, nhấn Enter để hiển thị kết quả tìm kiếm chính xác.
Ví dụ: Giả sử bạn muốn tìm giá trị của \"Apple\" trong cột A từ A2 đến A10 và muốn trả về giá trị từ cột B. Bạn có thể sử dụng hàm VLOOKUP như sau: =VLOOKUP(\"Apple\", A2:B10, 2, FALSE).
Lưu ý: Khi sử dụng hàm VLOOKUP, hãy đảm bảo rằng dữ liệu trong cột tìm kiếm đã sắp xếp theo thứ tự tăng dần.

_HOOK_
Hàm VLOOKUP trong Excel có thể tìm kiếm giá trị xấp xỉ như thế nào?
Để tìm kiếm giá trị xấp xỉ bằng hàm VLOOKUP trong Excel, bạn có thể làm theo các bước sau:
Bước 1: Đảm bảo rằng dữ liệu bạn muốn tìm kiếm đã được sắp xếp theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần trong cột.
Bước 2: Chuẩn bị một ô trống để hiển thị giá trị xấp xỉ tìm thấy.
Bước 3: Nhập công thức VLOOKUP vào ô trống. Cú pháp chung của hàm VLOOKUP như sau: =VLOOKUP(lookup_value, table_array, col_index_num, range_lookup)
- lookup_value: Đây là giá trị bạn muốn tìm kiếm xấp xỉ.
- table_array: Đây là phạm vi dữ liệu mà bạn muốn tìm kiếm trong đó.
- col_index_num: Đây là số cột chứa giá trị bạn muốn trả về. Nếu dữ liệu tìm kiếm nằm ở cột thứ 2, bạn cần chỉ định số 2.
- range_lookup: Đây là một giá trị TRUE hoặc FALSE. Nếu bạn muốn tìm kiếm giá trị gần đúng, bạn có thể sử dụng TRUE; nếu bạn muốn tìm kiếm giá trị chính xác, bạn có thể sử dụng FALSE.
Bước 4: Sau khi nhập công thức, bấm Enter để tìm kiếm giá trị xấp xỉ và hiển thị kết quả.
Lưu ý: Hàm VLOOKUP chỉ trả về giá trị đầu tiên phù hợp trong dữ liệu tìm kiếm của bạn. Nếu bạn muốn tìm kiếm tất cả các giá trị phù hợp, bạn có thể sử dụng hàm VLOOKUP kết hợp với các hàm khác như IF hoặc ARRAY.
Hi vọng rằng thông tin trên có thể giúp bạn hiểu được cách sử dụng hàm VLOOKUP để tìm kiếm giá trị xấp xỉ trong Excel.
Hướng dẫn VLOOKUP trong Excel cho người mới học
Hướng dẫn VLOOKUP trong Excel giúp bạn nắm vững một trong những hàm quan trọng nhất trong Microsoft Excel. Bằng cách xem video này, bạn sẽ nhận được sự hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu để áp dụng hàm VLOOKUP vào công việc hàng ngày của mình.
MS Excel - Video hướng dẫn Vlookup trong Excel
Video hướng dẫn VLOOKUP trong Excel cung cấp một cách tuyệt vời để bạn học cách sử dụng hàm VLOOKUP một cách hiệu quả. Bằng cách xem video này, bạn sẽ được dẫn dắt từng bước để truy xuất dữ liệu nhanh chóng và chính xác từ các bảng dữ liệu phức tạp.
VLOOKUP có thể sử dụng để trích xuất thông tin từ bảng dữ liệu khác nhau không?
Có, VLOOKUP có thể sử dụng để trích xuất thông tin từ bảng dữ liệu khác nhau trong Excel. Để sử dụng hàm VLOOKUP, bạn cần thực hiện các bước sau:
1. Mở Excel và mở bảng dữ liệu mà bạn muốn trích xuất thông tin.
2. Xác định vị trí của dữ liệu bạn muốn trích xuất và dữ liệu tham chiếu trong bảng dữ liệu.
3. Tạo một ô trống trong bảng dữ liệu của bạn để chứa kết quả trích xuất.
4. Nhập hàm VLOOKUP vào ô trống đó. Cú pháp của hàm VLOOKUP là: =VLOOKUP(lookup_value, table_array, col_index_num, range_lookup)
- lookup_value: Giá trị bạn muốn tìm kiếm trong bảng dữ liệu.
- table_array: Phạm vi của bảng dữ liệu mà bạn muốn tìm kiếm thông tin.
- col_index_num: Số thứ tự của cột trong bảng dữ liệu mà bạn muốn trích xuất thông tin.
- range_lookup: Có thể là TRUE hoặc FALSE. TRUE cho phép tìm kiếm gần đúng, FALSE cho phép tìm kiếm chính xác.
5. Sau khi bạn đã nhập đúng cú pháp của hàm VLOOKUP và cung cấp đúng đối số, nhấn Enter để hoàn thành công thức.
6. Kết quả trích xuất sẽ hiển thị trong ô bạn đã tạo.
Nếu bạn muốn trích xuất thông tin từ bảng dữ liệu khác, bạn chỉ cần thay đổi table_array trong hàm VLOOKUP thành phạm vi của bảng dữ liệu mới mà bạn muốn sử dụng để trích xuất thông tin.
Hy vọng rằng những thông tin này có thể giúp bạn hiểu và sử dụng hàm VLOOKUP để trích xuất thông tin từ bảng dữ liệu khác nhau trong Excel.

Có bao nhiêu tham số trong hàm VLOOKUP và ý nghĩa của từng tham số là gì?
Hàm VLOOKUP trong Excel có 4 tham số, ý nghĩa của từng tham số như sau:
1. Tham số lookup_value: Đây là giá trị mà bạn muốn tìm kiếm trong cột đầu tiên của danh sách dữ liệu. Nó có thể là một số, một văn bản hoặc một tham chiếu đến một ô trong bảng tính.
2. Tham số table_array: Đây là phạm vi dữ liệu mà bạn muốn tìm kiếm giá trị trong. Phạm vi này thường là một bảng tính hoặc một phạm vi dữ liệu đã được đặt tên.
3. Tham số col_index_num: Đây là số chỉ mục của cột trong bảng tính mà bạn muốn trả về giá trị tương ứng. Vị trí đầu tiên trong phạm vi dữ liệu được coi là cột số 1.
4. Tham số range_lookup (tùy chọn): Đây là một giá trị logic để xác định cách tìm kiếm giá trị. Nếu bạn muốn tìm kiếm chính xác, bạn sử dụng giá trị FALSE hoặc 0. Nếu bạn muốn tìm kiếm gần đúng, bạn sử dụng giá trị TRUE hoặc 1.
Ví dụ:
=VLOOKUP(A2, B2:C10, 2, FALSE)
Trong ví dụ này, chúng ta tìm kiếm giá trị của ô A2 trong phạm vi dữ liệu từ ô B2 đến C10. Khi tìm thấy giá trị, hàm sẽ trả về giá trị trong cột thứ 2 của phạm vi dữ liệu. Chúng ta sử dụng giá trị FALSE để tìm kiếm chính xác.
Hy vọng câu trả lời trên đã giúp bạn hiểu về ý nghĩa và cách sử dụng các tham số trong hàm VLOOKUP của Excel.
Làm cách nào để giải quyết sai số khi sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel?
Khi sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel, có một số sai sót có thể xảy ra. Dưới đây là cách để giải quyết một số sai sót thường gặp khi sử dụng hàm này:
1. Kiểm tra cú pháp: Đầu tiên, hãy kiểm tra lại cú pháp của hàm VLOOKUP. Đảm bảo rằng bạn đã nhập đúng cú pháp và đúng dấu chấm phẩy. Hãy kiểm tra lại xem bạn đã đưa đủ số tham số cần thiết vào hàm hay chưa.
2. Đúng kiểu dữ liệu: Kiểm tra kiểu dữ liệu của ô bạn muốn tìm kiếm. Hàm VLOOKUP yêu cầu kiểu dữ liệu của giá trị tìm kiếm phải giống nhau trong cả danh sách dữ liệu và ô bạn muốn trả về kết quả. Nếu không giống nhau, hàm sẽ không hoạt động đúng.
3. Sắp xếp danh sách dữ liệu: Hàm VLOOKUP yêu cầu danh sách dữ liệu phải được sắp xếp theo thứ tự tăng dần theo cột bạn muốn tìm kiếm. Nếu danh sách không được sắp xếp, hàm có thể trả về kết quả không chính xác hoặc không trả về kết quả gì cả. Hãy chắc chắn rằng bạn đã sắp xếp danh sách dữ liệu trước khi sử dụng hàm VLOOKUP.
4. Kiểm tra số cột: Với hàm VLOOKUP, số cột bạn muốn trả về kết quả phải nằm trong phạm vi từ 2 đến số cột của danh sách dữ liệu. Kiểm tra xem bạn đã nhập số cột đúng hay chưa.
5. Sử dụng hàm IFERROR: Khi sử dụng hàm VLOOKUP, có thể xảy ra trường hợp không tìm thấy giá trị tìm kiếm trong danh sách dữ liệu. Để tránh hiển thị lỗi #N/A, bạn có thể sử dụng hàm IFERROR để xử lý. Ví dụ: =IFERROR(VLOOKUP(A1, B:C, 2, FALSE), \"Không tìm thấy\").
Hy vọng những gợi ý trên giúp bạn giải quyết sai số khi sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel thành công.

Cách sử dụng VLOOKUP trong Microsoft Excel
Microsoft Excel là một trong những phần mềm văn phòng phổ biến nhất, và video này sẽ giúp bạn nắm rõ cách sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel. Thông qua việc xem video này, bạn sẽ hiểu được sức mạnh và linh hoạt của Microsoft Excel trong việc xử lý và phân tích dữ liệu.
Ví dụ cụ thể về việc sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel để giải quyết một bài toán thực tế?
Để minh hoạ cách sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel để giải quyết một bài toán thực tế, chúng ta hãy xem ví dụ sau:
Giả sử bạn có một bảng dữ liệu với hai cột: cột A chứa tên sản phẩm và cột B chứa giá của sản phẩm tương ứng. Bạn cần tìm giá của một sản phẩm cụ thể dựa trên tên sản phẩm đó. Hãy sử dụng hàm VLOOKUP để giải quyết bài toán này.
Bước 1: Chuẩn bị dữ liệu
- Trên bảng tính Excel, hãy nhập dữ liệu vào cột A và B. Ví dụ: tên sản phẩm trong cột A từ ô A2 đến A10, và giá của sản phẩm tương ứng trong cột B từ ô B2 đến B10.
Bước 2: Nhập công thức
- Trên một ô bất kỳ, hãy viết công thức VLOOKUP. Ví dụ: nếu bạn muốn tìm giá của sản phẩm có tên \"Sản phẩm A\", hãy viết công thức này vào ô C2: =VLOOKUP(\"Sản phẩm A\", A2:B10, 2, FALSE).
+ \"Sản phẩm A\" là giá trị cần tìm.
+ A2:B10 là phạm vi dữ liệu cần tìm kiếm trong bảng của bạn.
+ 2 là số cột trong phạm vi dữ liệu chứa giá trị cần trả về (cột giá trong ví dụ này).
+ FALSE đảm bảo rằng bạn muốn tìm kiếm chính xác dựa trên giá trị chính xác.
Bước 3: Nhấn Enter và xem kết quả
- Sau khi nhập công thức, nhấn Enter để xem kết quả. Nếu tên sản phẩm \"Sản phẩm A\" được tìm thấy trong cột A thì kết quả sẽ hiển thị giá trị tương ứng ở cột B (giá của sản phẩm A).
Ví dụ trên chỉ là một cách sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel để giải quyết một bài toán thực tế. Hàm này còn rất nhiều ứng dụng khác như tìm kiếm và trích xuất thông tin từ các bảng dữ liệu, so sánh và phân loại dữ liệu, và nhiều hơn nữa.
_HOOK_




